Characters remaining: 500/500
Translation

hồng mao

Academic
Friendly

Từ "hồng mao" trong tiếng Việt có nghĩa là "lông chim hồng". Đây một cụm từ được sử dụng để chỉ những sợi lông màu hồng, thường lông của một số loài chim đẹp, như chim công hay một số loài chim khác. Khi nhắc đến "hồng mao", người ta có thể tưởng tượng đến vẻ đẹp, sự thanh khiết sự duyên dáng của những con chim.

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Chim công bộ lông hồng mao rất đẹp."
    • Ý nghĩa: Câu này nói về vẻ đẹp của chim công với bộ lông màu hồng.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Trong bài thơ, tác giả so sánh tâm hồn thanh khiết với hồng mao, thể hiện sự tinh khiết dịu dàng."
    • Ý nghĩa: Câu này sử dụng "hồng mao" để miêu tả một khía cạnh đẹp đẽ của tâm hồn con người, làm nổi bật tính chất thanh khiết.
Phân biệt biến thể từ:
  • "Hồng mao" (lông chim hồng) thường chỉ lông chim.
  • Khi nói về màu sắc, có thể sử dụng từ "hồng" để chỉ màu hồng nói chung không cần nhắc đến "mao".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Hồng" (màu hồng) - chỉ đơn thuần màu sắc không liên quan đến lông chim.
  • Đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "hồng mao", nhưng có thể coi "lông chim" một cụm từ liên quan khi không cần nhấn mạnh màu sắc.
Từ liên quan:
  • Mao: Chỉ về lông, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "mao " (lông ).
  • Chim: Loài vật nói chung, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả khác nhau về loài chim.
Lưu ý:

Khi sử dụng "hồng mao" trong văn chương, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đẹp đẽ, thanh khiết thường được dùng để miêu tả những hình ảnh thơ mộng, duyên dáng.

  1. Lông chim hồng: Gieo Thái-sơn nhẹ tựa hồng mao (Chp).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hồng mao"